Home > Term: anamniote
anamniote
Một vertebrate thủy sinh có giai đoạn phôi thai không được bao quanh bởi một ối. Loài cá và động vật lưỡng cư là anamniotes.
- Del af tale: noun
- Branche/domæne: Natural environment
- Category: Coral reefs
- Organization: NOAA
0
Ophavsmand
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)