Home > Term: eutrophication
eutrophication
Làm một dần dần dinh dưỡng giàu mà làm tăng sản xuất chất hữu cơ, như với một hồ nước mà hấp thụ sóng của dinh dưỡng runoffs.
- Del af tale: noun
- Branche/domæne: Biology
- Category: Ecology
- Company: Terrapsych.com
0
Ophavsmand
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)