Home > Term: môi trường sống
môi trường sống
Các địa điểm hoặc loại môi trường trong đó một nhà máy hoặc một sinh vật được tìm thấy.
- Del af tale: noun
- Branche/domæne: Agriculture
- Category: Rice science
- Company: IRRI
0
Ophavsmand
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)