Home > Term: cong
cong
Đề cập đến chuyển động hoặc khoảng cách dọc theo các đường kinh độ. Xem cũng Gió.
- Del af tale: noun
- Branche/domæne: Earth science
- Category: Oceanography
- Company: Marine Conservation Society
0
Ophavsmand
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)