Home > Term: con cái
con cái
Mới sinh vật cá nhân mà kết quả từ quá trình sinh sản tình dục hoặc sinh.
- Del af tale: noun
- Branche/domæne: Biotechnology
- Category: Genetic engineering
- Organization: FAO
0
Ophavsmand
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)