Home > Term: lá chắn
lá chắn
Một đội hình lớn (Precambrian) đá mácma và đá biến chất đá cổ xưa mà các cấu thành các vật liệu cốt lõi của các lục địa.
- Del af tale: noun
- Branche/domæne: Biology
- Category: Ecology
- Company: Terrapsych.com
0
Ophavsmand
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)