Home > Term: turgid
turgid
Sưng, distended; đề cập đến một tế bào đó là công ty do hấp thụ nước.
- Del af tale: noun
- Branche/domæne: Biotechnology
- Category: Genetic engineering
- Organization: FAO
0
Ophavsmand
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)