Home > Term: đơn viện
đơn viện
Một phòng. Thuật ngữ đề cập đến một cơ quan lập pháp đã chỉ có một cơ thể, chẳng hạn như Knesset Israel hoặc Bundestag Đức.
- Del af tale: noun
- Branche/domæne: Government
- Category: Government & politics
- Organization: The College Board
0
Ophavsmand
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)